dẫn chứng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dẫn chứng+ verb
- to cite; to adduce; to quete
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dẫn chứng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dẫn chứng":
dân chúng dẫn chứng đoán chừng
Lượt xem: 608